Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coral reef



noun
a reef consisting of coral consolidated into limestone
Hypernyms:
reef
Hyponyms:
atoll, barrier reef, key, cay, Florida key
Instance Hyponyms:
Great Barrier Reef


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.